Có 2 kết quả:
带来 dài lái ㄉㄞˋ ㄌㄞˊ • 帶來 dài lái ㄉㄞˋ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring
(2) to bring about
(3) to produce
(2) to bring about
(3) to produce
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring
(2) to bring about
(3) to produce
(2) to bring about
(3) to produce
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0