Có 2 kết quả:

带来 dài lái ㄉㄞˋ ㄌㄞˊ帶來 dài lái ㄉㄞˋ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bring
(2) to bring about
(3) to produce

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to bring
(2) to bring about
(3) to produce

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0